Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
息休め
[Tức Hưu]
いきやすめ
🔊
Danh từ chung
nghỉ ngơi; giờ nghỉ
Hán tự
息
Tức
hơi thở; hô hấp; con trai; lãi suất (tiền); nghỉ ngơi; kết thúc
休
Hưu
nghỉ ngơi
Từ liên quan đến 息休め
お休み
おやすみ
ngày nghỉ; vắng mặt
休み
やすみ
nghỉ ngơi
休息
きゅうそく
nghỉ ngơi
休憩
きゅうけい
nghỉ giải lao
休養
きゅうよう
nghỉ ngơi
御休み
おやすみ
ngày nghỉ; vắng mặt
息抜き
いきぬき
nghỉ ngơi; thư giãn
憩
いこい
nghỉ ngơi; thư giãn
憩い
いこい
nghỉ ngơi; thư giãn
くつろぎ
thư giãn; thoải mái
ひと休み
ひとやすみ
nghỉ ngơi; giải lao
リラクセーション
thư giãn
リラクゼーション
thư giãn
リラックス
thư giãn
レスト
nghỉ ngơi
一休み
ひとやすみ
nghỉ ngơi; giải lao
中休み
なかやすみ
nghỉ giữa giờ
休止
きゅうし
tạm dừng
寛ぎ
くつろぎ
thư giãn; thoải mái
静養
せいよう
nghỉ ngơi (hồi phục)
養生
ようじょう
chăm sóc sức khỏe
骨休め
ほねやすめ
thư giãn
Xem thêm