寛ぐ
[Khoan]
くつろぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thư giãn
JP: この音楽を聞いてくつろぎなさい。
VI: Hãy nghe âm nhạc này và thư giãn.