• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thải Thái
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: いろど.る
  • Bộ Thủ: 彡 (Sam)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1251
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あや; さ; さえ; つや
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彩 là chữ hình thanh: bộ 彡 (lông vũ, gợi ý nghĩa) và thanh phù 采. Nghĩa gốc: “màu sắc”. Về sau dùng để chỉ sự trang trí, tô điểm.