極彩色 [Cực Thái Sắc]
ごくさいしき
ごくさいしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

rực rỡ sắc màu

Hán tự

Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48
Thái tô màu; sơn; trang điểm
Sắc màu sắc