異彩 [Dị Thái]
いさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

nổi bật

JP: かれ学校がっこう時代じだいから異彩いさいをはなっていた。

VI: Anh ấy đã nổi bật kể từ thời đi học.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ異彩いさいはなっていた。
Anh ấy nổi bật một cách khác thường.

Hán tự

Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
Thái tô màu; sơn; trang điểm