油彩 [Du Thái]
ゆさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

tranh sơn dầu

Hán tự

Du dầu; mỡ
Thái tô màu; sơn; trang điểm

Từ liên quan đến 油彩