多彩 [Đa Thái]
たさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sặc sỡ; nhiều màu sắc; đa sắc

JP: メニューにはいろいろ多彩たさい料理りょうりがあった。

VI: Thực đơn có nhiều món ăn đa dạng.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đa dạng; phong phú; nhiều loại; đủ loại

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Thái tô màu; sơn; trang điểm

Từ liên quan đến 多彩