多種多様 [Đa Chủng Đa Dạng]
たしゅたよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đa dạng; phong phú

JP: その会合かいごうあつまったひとたちは多種たしゅ多様たようだった。

VI: Những người tập trung tại cuộc họp đó rất đa dạng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

話題わだい多様たよう多種たしゅだった。
Các chủ đề thảo luận đa dạng và phong phú.
ヨーロッパには多種たしゅ多様たよう人々ひとびとがいます。
Ở châu Âu có rất nhiều người đa dạng.
わたしたち多種たしゅ多様たよう動物どうぶつたち生活せいかつ不可能ふかのうにする危険きけんがある。
Chúng ta có nguy cơ làm cho cuộc sống của nhiều loài động vật trở nên bất khả thi.
人生じんせいつうじて、わたし世界中せかいじゅうたびしてまわり、多種たしゅ多様たよう国々くにぐにはたらくという、素晴すばらしいよろこびをてきました。
Suốt đời, tôi đã có niềm vui tuyệt vời là đi du lịch khắp thế giới và làm việc ở nhiều quốc gia đa dạng.

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Chủng loài; giống; hạt giống
Dạng ngài; cách thức

Từ liên quan đến 多種多様