雑多 [Tạp Đa]
ざった
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

đa dạng; hỗn hợp; không tổ chức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのしのなか雑多ざったなものであふれかえっている。
Ngăn kéo kia đầy ắp những thứ lộn xộn.

Hán tự

Tạp tạp
Đa nhiều; thường xuyên; nhiều

Từ liên quan đến 雑多