区々 [Khu 々]
区区 [Khu Khu]
くく

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ trang trọng / văn học

đa dạng; khác nhau

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ trang trọng / văn học

tầm thường; không đáng kể

Hán tự

Khu quận; khu vực

Từ liên quan đến 区々