多様 [Đa Dạng]

たよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đa dạng; phong phú

JP: ここでは多様たよう民族みんぞくてき経済けいざいてき利害りがい関係かんけいがみられる。

VI: Ở đây có nhiều lợi ích kinh tế và dân tộc đa dạng.

Trái nghĩa: 一様

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

話題わだい多様たよう多種たしゅだった。
Các chủ đề thảo luận đa dạng và phong phú.
ヨーロッパには多種たしゅ多様たよう人々ひとびとがいます。
Ở châu Âu có rất nhiều người đa dạng.
かれ才能さいのう大変たいへん素晴すばらしくそして多様たようであった。
Tài năng của anh ấy thật sự tuyệt vời và đa dạng.
このもりは、多様たようせいんでいます。
Khu rừng này rất đa dạng.
その会合かいごうあつまったひとたちは多種たしゅ多様たようだった。
Những người tập trung tại cuộc họp đó rất đa dạng.
ぼく神経しんけい多様たようせいのあるケモナーなのだ。
Tôi là một người yêu thú có đa dạng thần kinh.
我々われわれ保険ほけん範囲はんい多様たよう損害そんがいおよびます。
Phạm vi bảo hiểm của chúng ta bao gồm nhiều loại thiệt hại khác nhau.
病気びょうき通常つうじょう1つではなく、多様たよう原因げんいんによってこる。
Bệnh tật thường không chỉ do một nguyên nhân mà do nhiều nguyên nhân khác nhau.
現行げんこうほう人種じんしゅ多様たようせい考慮こうりょれていない。
Luật hiện hành không tính đến sự đa dạng chủng tộc.
現行げんこう法律ほうりつ人種じんしゅ多様たようせい考慮こうりょしていない。
Pháp luật hiện hành không cân nhắc đến sự đa dạng sắc tộc.

Hán tự

Từ liên quan đến 多様

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 多様
  • Cách đọc: たよう
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na (多様な), danh từ (sự đa dạng)
  • Nghĩa khái quát: đa dạng, nhiều loại/kiểu
  • Trình độ tham khảo: N2

2. Ý nghĩa chính

多様 diễn tả trạng thái có nhiều dạng thức, nhiều chủng loại hoặc góc nhìn phong phú. Dùng cho con người, văn hóa, ý kiến, phương pháp, sinh học…

3. Phân biệt

  • 多様 vs 様々: cả hai đều là “đa dạng”, nhưng 多様 trang trọng, thiên về phân loại/hệ thống; 様々 trung tính, đời thường.
  • 多種多様: nhấn mạnh mạnh hơn “vô cùng đa dạng”.
  • 豊富: “phong phú” về lượng; 多様 nhấn về sự khác loại, không chỉ số lượng.
  • Đối nghĩa: 単一 (đơn nhất), 画一的 (đồng loạt, rập khuôn), 同質的 (đồng chất).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 多様な+danh từ: 多様な価値観, 多様な背景, 多様なニーズ.
  • Danh từ hóa: 文化の多様, 生態系の多様 (thường dùng dạng 多様性 hơn).
  • 多様性 (diversity), 多様化 (đa dạng hóa) là biến thể thường dùng.
  • Ngữ cảnh: giáo dục, SDGs, DEI, kinh doanh, sinh thái.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
様々 Gần nghĩa đa dạng, nhiều Thân mật hơn, dùng rộng rãi
多種多様 Nhấn mạnh muôn hình muôn vẻ Mức độ mạnh
多様性 Liên quan sự đa dạng Khái niệm học thuật, tổ chức
単一/画一的 Đối nghĩa đơn nhất / rập khuôn Trái nghĩa trực tiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nhiều.
  • : gồm bộ (cây) + yếu tố và ba chấm nước → “dáng vẻ, hình dạng, chủng loại”.
  • 多様: “nhiều hình dạng” → đa dạng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về môi trường học/đi làm, dùng cụm 多様性を尊重する (tôn trọng sự đa dạng). Trong marketing, “顧客のニーズはますます多様化している” nhấn mạnh nhu cầu phân khúc hóa. Với sinh học, “生物多様” là thuật ngữ cốt lõi.

8. Câu ví dụ

  • 私たちのチームは背景が多様で、発想も豊かだ。
    Đội của chúng tôi có nền tảng đa dạng nên ý tưởng cũng phong phú.
  • 顧客ニーズは多様になっており、単一の商品では対応できない。
    Nhu cầu khách hàng ngày càng đa dạng, không thể đáp ứng chỉ bằng một sản phẩm.
  • 大学は価値観の多様性を尊重している。
    Trường đại học tôn trọng tính đa dạng về giá trị.
  • 都市には多様な文化が共存している。
    Trong đô thị cùng tồn tại nhiều nền văn hóa đa dạng.
  • 多様な働き方を選べる制度を導入した。
    Đã áp dụng chế độ cho phép chọn nhiều kiểu làm việc đa dạng.
  • 教材は学習者のレベルに合わせて多様に用意する。
    Tài liệu học được chuẩn bị đa dạng theo trình độ người học.
  • 生態系の多様性が失われつつある。
    Tính đa dạng của hệ sinh thái đang dần mất đi.
  • 解決策は一つではなく多様である。
    Giải pháp không chỉ có một mà rất đa dạng.
  • 参加者は年齢も職業も多様だ。
    Người tham gia đa dạng cả về tuổi lẫn nghề nghiệp.
  • 市場が多様化するほど、差別化が重要になる。
    Thị trường càng đa dạng hóa thì khác biệt hóa càng quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 多様 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?