色々 [Sắc 々]
色色 [Sắc Sắc]
いろいろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhiều loại

JP: いろいろなくにったがやっぱり日本にほん一番いちばんいい。

VI: Tôi đã đến nhiều quốc gia nhưng vẫn thấy Nhật Bản là tốt nhất.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhiều cách

JP: 色々いろいろがたうございます。わすれないようにかれはそれをめた。

VI: Cảm ơn bạn rất nhiều. Để không quên, anh ấy đã ghi lại điều đó.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 như ...のいろいろ

nhiều thứ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

色々いろいろありがとう。
Cảm ơn rất nhiều.
いつも色々いろいろありがとうございます。
Luôn luôn cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
色々いろいろとありがとうございました。
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
色々いろいろありがとう!」「こちらこそ!」
"Cảm ơn bạn nhiều lắm!" - "Tôi cũng vậy!"
色々いろいろありがとう、トム。
Cảm ơn về mọi thứ, Tom.
短期間たんきかんで、色々いろいろあったのよ。
Trong thời gian ngắn, đã có nhiều chuyện xảy ra.
色々いろいろどうも有難ありがとう」「どういたしまして」
"Cảm ơn bạn rất nhiều." - "Không có chi."
色々いろいろあって、トムがきらいなの。
Vì nhiều lý do, tôi ghét Tom.
色々いろいろあったけど、かれたよ。
Mặc dù có nhiều chuyện, anh ấy vẫn đến.
意思いし伝達でんたつ色々いろいろかたちをとる。
Truyền đạt ý định có nhiều hình thức khác nhau.

Hán tự

Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 色々