多面性 [Đa Diện Tính]
ためんせい

Danh từ chung

nhiều khía cạnh

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 多面性