千態万状 [Thiên Thái Vạn Trạng]
せんたいばんじょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đa dạng vô tận

Hán tự

Thiên nghìn
Thái thái độ; điều kiện; hình dáng; diện mạo; giọng (của động từ)
Vạn mười nghìn
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo

Từ liên quan đến 千態万状