• Hán Tự:
  • Hán Việt: Băng
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: くず.れる; -くず.れ; くず.す
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 778
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

崩 là chữ hình thanh: bộ 山 (núi, gợi ý) và phần 朋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sụp đổ, lở”. Về sau dùng để chỉ sự tan rã hoặc hủy hoại.