荷崩れ [Hà Băng]
にくずれ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyển dịch hàng hóa (trên tàu, xe tải, v.v.); chuyển dịch hàng hóa; sụp đổ hàng hóa

Hán tự

hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
Băng sụp đổ; chết; phá hủy; san bằng