総崩れ
[Tổng Băng]
そうくずれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
sụp đổ; thất bại hoàn toàn