一頃 [Nhất Khoảnh]
一ころ [Nhất]
ひところ

Danh từ chungTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

một thời; trước đây

JP: かれはひところの元気げんきがない。

VI: Anh ấy không còn sức sống như trước.

Hán tự

Nhất một
Khoảnh thời gian; khoảng; về phía

Từ liên quan đến 一頃