惨敗 [Thảm Bại]

ざんぱい
さんぱい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thất bại nhục nhã; thất bại thảm hại; bị đánh bại hoàn toàn; thất bại áp đảo

Hán tự

Từ liên quan đến 惨敗

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 惨敗
  • Cách đọc: ざんぱい
  • Loại từ: danh từ; động từ する (惨敗する)
  • Nghĩa khái quát: thua thảm hại, thất bại ê chề (mức độ nặng)
  • Ngữ vực: báo chí, thể thao, chính trị, kinh tế; sắc thái mạnh, thường mang cảm xúc tiêu cực

2. Ý nghĩa chính

  • Thất bại nặng nề trước đối thủ trong thi đấu, tranh cử, thương thảo... Ví dụ: 選挙で惨敗する (thua thảm trong bầu cử).
  • Thua kém hoàn toàn, không gỡ gạc được gì; có thể dùng ẩn dụ cho kế hoạch, chiến lược thất bại trầm trọng. Ví dụ: 新製品戦略が惨敗に終わる.

3. Phân biệt

  • 敗北: thất bại nói chung, trung tính hơn. 惨敗 nhấn mạnh mức độ nặng và cảm giác ê chề.
  • 大敗: “đại bại”, gần với 惨敗; 大敗 thiên về chênh lệch tỉ số lớn, 惨敗 thêm sắc thái cay đắng, thảm hại.
  • 失敗: “thất bại” với việc làm/kế hoạch. 惨敗 chủ yếu có đối thủ hoặc sự so kè rõ ràng.
  • 圧敗 (ít dùng) vs 圧勝: “thua áp đảo” vs “thắng áp đảo”; đối nghĩa điển hình của 惨敗 là 圧勝・快勝・勝利.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • Nに/で 惨敗する: 試合で惨敗する/A候補がB候補に惨敗する.
    • 惨敗を喫する: thành ngữ trang trọng, kiểu báo chí. 例: 初戦で惨敗を喫した.
    • 惨敗に終わる/惨敗続き: kết cục, trạng thái kéo dài.
  • Ngữ điệu: mạnh, có sắc thái chê trách hoặc tự kiểm điểm; cân nhắc khi dùng trực diện với người liên quan để tránh làm tổn thương.
  • Ngữ cảnh: thể thao, tuyển cử, kinh doanh, tranh luận, e-sports, kỳ thi chọn lọc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
敗北Đồng nghĩa gầnthất bạiTrung tính, không nhấn mạnh mức độ
大敗Đồng nghĩađại bạiNhấn tỉ số cách biệt; cảm xúc nhẹ hơn 惨敗
失敗Liên quanthất bại (công việc)Không nhất thiết có đối thủ
圧勝Đối nghĩathắng áp đảoĐiển hình đối lập
快勝Đối nghĩathắng dễ dàngSắc thái nhẹ nhàng, trơn tru
善戦Liên quanchiến đấu tốtTrái ngữ cảnh với “thua thảm”
完敗Đồng nghĩa gầnthua hoàn toànGần với 惨敗, bớt sắc thái “thảm hại”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 惨(ザン): thảm, bi thảm, thương tâm. Gợi sắc thái đau đớn.
  • 敗(ハイ): bại, thua.
  • Cấu tạo: Hán ghép nghĩa “thua một cách thảm hại”. Âm On: 惨(ザン)+ 敗(ハイ) → ざんぱい.
  • Từ ghép liên quan: 惨劇, 悲惨, 敗北, 連敗, 完敗.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chọn giữa 大敗 và 惨敗, hãy xét mục đích diễn đạt. Nếu bạn cần mô tả chênh lệch tỉ số lớn một cách khách quan, 大敗/完敗 phù hợp. Nếu muốn truyền cảm giác ê chề, bẽ bàng, hoặc hậu quả nặng nề, hãy dùng 惨敗. Trong văn phong báo chí, cụm 惨敗を喫する rất quen thuộc, tạo sắc thái trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 我が校のチームは決勝で惨敗した。
    Đội của trường chúng tôi đã thua thảm ở trận chung kết.
  • 与党は地方選で野党に惨敗を喫した。
    Đảng cầm quyền đã hứng chịu thất bại ê chề trước phe đối lập trong bầu cử địa phương.
  • 新商品の売上は予想外に伸びず、キャンペーンは惨敗に終わった。
    Doanh số sản phẩm mới không tăng như dự đoán, chiến dịch kết thúc trong thất bại thảm hại.
  • 初戦での惨敗がチームを目覚めさせた。
    Thất bại thảm hại ở trận mở màn đã đánh thức cả đội.
  • 彼は将棋大会で格下相手に惨敗した。
    Anh ấy thua thảm trước đối thủ bị đánh giá thấp hơn tại giải cờ.
  • 討論会ではデータ不足が響き、完全に惨敗だった。
    Trong buổi tranh luận, sự thiếu dữ liệu khiến chúng tôi hoàn toàn thua cuộc thảm hại.
  • 我が社は海外入札で大手に惨敗した。
    Công ty chúng tôi thua thảm trước các tập đoàn lớn trong gói thầu quốc tế.
  • 守備の乱れが重なり、終盤で惨敗を喫した。
    Liên tiếp mắc lỗi phòng ngự, đội đã nhận thất bại thảm hại ở cuối trận.
  • 監督は惨敗の責任を取り、辞任した。
    Huấn luyện viên chịu trách nhiệm cho trận thua thảm và từ chức.
  • 一度の惨敗を糧に、次は必ず勝つ。
    Lấy một lần thua thảm làm bài học, lần tới nhất định sẽ thắng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 惨敗 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?