• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mật
  • Âm On: ミツ
  • Âm Kun: ひそ.か
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 815
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

密 là chữ hình thanh: bên trên là bộ 宀 (mái nhà, gợi ý về sự kín đáo), bên dưới là phần 蜜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kín đáo, bí mật”. Về sau dùng để chỉ sự dày đặc, chặt chẽ.