密輸 [Mật Thâu]
みつゆ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

buôn lậu

JP: 最新さいしん報告ほうこくしょには、ぜん世界せかい密輸みつゆされているコカインの90%が海路かいろはこばれており、そのほとんどがスピードボートによるものだとしるされている。

VI: Báo cáo mới nhất cho biết 90% lượng cocaine được buôn lậu trên toàn cầu được vận chuyển bằng đường biển, phần lớn trong số đó được thực hiện bằng xuồng cao tốc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これね、密輸みつゆひんなんだよ。
Đây là hàng nhập lậu đấy.
警察けいさつ密輸みつゆのかどでかれ捕縛ほばくした。
Cảnh sát đã bắt giữ anh ta vì tội buôn lậu.
まちひとたちは密輸みつゆ業者ぎょうしゃがしようとこころみていたことにおどろくほど無知むちだった。
Người dân trong thị trấn không hề biết những gì mà những kẻ buôn lậu đang cố gắng làm.

Hán tự

Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Thâu vận chuyển; gửi

Từ liên quan đến 密輸