• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đích Để
  • Âm On: テキ
  • Âm Kun: まと
  • Bộ Thủ: 白 (Bạch)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 105
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: いくは; ゆくは
Hiển thị cách viết

Giải thích:

的 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 白 (trắng, gợi ý nghĩa rõ ràng), bên phải là phần 勺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái đích, mục tiêu”. Về sau dùng để chỉ sự chính xác, đúng đắn.