• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ứng
  • Âm On: オウ ヨウ -ノウ
  • Âm Kun: あた.る; まさに; こた.える
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 广 (Quảng)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 266
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: お; たか; まさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

応 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý nghĩa liên quan đến tâm trí) và thanh phù 甬 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đáp lại, ứng phó”.