1. Thông tin cơ bản
- Từ: 応接
- Cách đọc: おうせつ
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する(応接する)
- Hán Việt: Ứng tiếp
- Kanji: 応(ứng, đáp)+ 接(tiếp, chạm, tiếp xúc)
- Nghĩa khái quát: Tiếp đón, tiếp khách (thường trang trọng, trong phòng tiếp khách)
- Cụm thường gặp: 応接室, 応接間, 応接セット, 来客の応接
2. Ý nghĩa chính
- Tiếp khách trang trọng: đón tiếp, trò chuyện, chiêu đãi ở văn phòng/nhà, thường trong 応接室 (phòng tiếp khách).
3. Phân biệt
- 応接 vs 応対: 応接 thiên về tiếp khách trực tiếp trong không gian dành riêng, mang tính “tiếp đón”. 応対 là “ứng đối/đối ứng” chung (điện thoại, quầy lễ tân, xử lý hỏi đáp). Ví dụ: 来客の応接(tiếp khách), 電話の応対(trả lời điện thoại).
- 応接 vs 接客: 接客 thường dùng trong bán lẻ/dịch vụ; 応接 dùng trong bối cảnh doanh nghiệp, đối tác, quan khách.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp: 応接室で打ち合わせ, 来賓を応接する, 応接の作法, 応接担当.
- Ngữ cảnh: doanh nghiệp, cơ quan, tiếp đối tác/quan khách, lễ nghi kinh doanh.
- Văn phong: trang trọng hơn 応対; thường gặp trong văn bản nội quy, bố trí văn phòng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 応接室 |
Liên quan |
Phòng tiếp khách |
Nơi diễn ra 応接 |
| 応対 |
Phân biệt gần |
Ứng đối, xử lý (điện thoại/khách) |
Tổng quát hơn, ít nghi thức |
| 接客 |
Gần nghĩa |
Phục vụ khách |
Lĩnh vực bán lẻ/dịch vụ |
| もてなし |
Gần nghĩa |
Chiêu đãi, hiếu khách |
Nhấn mạnh sự hiếu khách |
| 面会 |
Liên quan |
Gặp mặt |
Từ chung cho gặp gỡ |
| 無視/放置 |
Đối nghĩa |
Bỏ mặc, phớt lờ |
Trái với việc tiếp đón |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 応(オウ): ứng, đáp lại.
- 接(セツ): tiếp, tiếp xúc, đón tiếp.
- Ghép nghĩa: “ứng đáp” + “tiếp xúc” → tiếp đón, tiếp khách.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa doanh nghiệp Nhật, “応接” còn gợi ra phép tắc: chuẩn bị trà, vị trí ngồi, danh thiếp. Khi học cặp 応接–応対, hãy nhớ: 応接 có “không gian và nghi thức”, còn 応対 là “ứng xử thực dụng” ở tiền sảnh, điện thoại, quầy.
8. Câu ví dụ
- 社長は来賓を応接室で迎えた。
Tổng giám đốc đón khách danh dự tại phòng tiếp khách.
- 午後は取引先の応接が続く。
Buổi chiều tiếp tục tiếp khách đối tác.
- 新しい応接セットを購入した。
Đã mua bộ bàn ghế tiếp khách mới.
- 秘書が応接の段取りを整える。
Thư ký sắp xếp các khâu cho buổi tiếp khách.
- 工場見学の後、応接室で打ち合わせを行った。
Sau khi tham quan nhà máy, chúng tôi họp tại phòng tiếp khách.
- 礼儀をわきまえた応接が信頼に直結する。
Tiếp khách đúng phép tắc gắn liền với sự tin cậy.
- 本日の応接記録を保存しておいてください。
Vui lòng lưu lại biên bản tiếp khách hôm nay.
- 上司は丁寧な応接を評価した。
Sếp đánh giá cao cách tiếp khách lịch sự.
- 担当者不在のため、後日応接することになった。
Vì người phụ trách vắng mặt nên sẽ tiếp khách vào hôm khác.
- 初対面の応接では席次に注意する。
Trong buổi tiếp khách lần đầu, cần chú ý thứ tự chỗ ngồi.