応接 [Ứng Tiếp]

おうせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tiếp đón (khách); xử lý

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

応接おうせつしつとおされました。
Tôi đã được dẫn vào phòng tiếp khách.
いまこの応接間おうせつまはいってはいけません。
Bạn không được vào phòng khách này bây giờ.
すうにんきゃく応接おうせつしつっていた。
Một vài vị khách đã đợi trong phòng tiếp khách.
夕食ゆうしょくのちわたしたちはみんな応接おうせつしつった。
Sau bữa tối, chúng tôi đã đến phòng khách.
わたしゆかについてからも応接間おうせつま人声ひとごえ意識いしきった。
Dù đã nằm xuống nhưng tôi vẫn cảm nhận được tiếng nói trong phòng khách.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 応接
  • Cách đọc: おうせつ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する(応接する)
  • Hán Việt: Ứng tiếp
  • Kanji: 応(ứng, đáp)+ 接(tiếp, chạm, tiếp xúc)
  • Nghĩa khái quát: Tiếp đón, tiếp khách (thường trang trọng, trong phòng tiếp khách)
  • Cụm thường gặp: 応接室, 応接間, 応接セット, 来客の応接

2. Ý nghĩa chính

  • Tiếp khách trang trọng: đón tiếp, trò chuyện, chiêu đãi ở văn phòng/nhà, thường trong 応接室 (phòng tiếp khách).

3. Phân biệt

  • 応接 vs 応対: 応接 thiên về tiếp khách trực tiếp trong không gian dành riêng, mang tính “tiếp đón”. 応対 là “ứng đối/đối ứng” chung (điện thoại, quầy lễ tân, xử lý hỏi đáp). Ví dụ: 来客の応接(tiếp khách), 電話の応対(trả lời điện thoại).
  • 応接 vs 接客: 接客 thường dùng trong bán lẻ/dịch vụ; 応接 dùng trong bối cảnh doanh nghiệp, đối tác, quan khách.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 応接室で打ち合わせ, 来賓を応接する, 応接の作法, 応接担当.
  • Ngữ cảnh: doanh nghiệp, cơ quan, tiếp đối tác/quan khách, lễ nghi kinh doanh.
  • Văn phong: trang trọng hơn 応対; thường gặp trong văn bản nội quy, bố trí văn phòng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
応接室 Liên quan Phòng tiếp khách Nơi diễn ra 応接
応対 Phân biệt gần Ứng đối, xử lý (điện thoại/khách) Tổng quát hơn, ít nghi thức
接客 Gần nghĩa Phục vụ khách Lĩnh vực bán lẻ/dịch vụ
もてなし Gần nghĩa Chiêu đãi, hiếu khách Nhấn mạnh sự hiếu khách
面会 Liên quan Gặp mặt Từ chung cho gặp gỡ
無視/放置 Đối nghĩa Bỏ mặc, phớt lờ Trái với việc tiếp đón

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 応(オウ): ứng, đáp lại.
  • 接(セツ): tiếp, tiếp xúc, đón tiếp.
  • Ghép nghĩa: “ứng đáp” + “tiếp xúc” → tiếp đón, tiếp khách.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa doanh nghiệp Nhật, “応接” còn gợi ra phép tắc: chuẩn bị trà, vị trí ngồi, danh thiếp. Khi học cặp 応接–応対, hãy nhớ: 応接 có “không gian và nghi thức”, còn 応対 là “ứng xử thực dụng” ở tiền sảnh, điện thoại, quầy.

8. Câu ví dụ

  • 社長は来賓を応接室で迎えた。
    Tổng giám đốc đón khách danh dự tại phòng tiếp khách.
  • 午後は取引先の応接が続く。
    Buổi chiều tiếp tục tiếp khách đối tác.
  • 新しい応接セットを購入した。
    Đã mua bộ bàn ghế tiếp khách mới.
  • 秘書が応接の段取りを整える。
    Thư ký sắp xếp các khâu cho buổi tiếp khách.
  • 工場見学の後、応接室で打ち合わせを行った。
    Sau khi tham quan nhà máy, chúng tôi họp tại phòng tiếp khách.
  • 礼儀をわきまえた応接が信頼に直結する。
    Tiếp khách đúng phép tắc gắn liền với sự tin cậy.
  • 本日の応接記録を保存しておいてください。
    Vui lòng lưu lại biên bản tiếp khách hôm nay.
  • 上司は丁寧な応接を評価した。
    Sếp đánh giá cao cách tiếp khách lịch sự.
  • 担当者不在のため、後日応接することになった。
    Vì người phụ trách vắng mặt nên sẽ tiếp khách vào hôm khác.
  • 初対面の応接では席次に注意する。
    Trong buổi tiếp khách lần đầu, cần chú ý thứ tự chỗ ngồi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 応接 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?