• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ôn Un
  • Âm On: オン
  • Âm Kun: あたた.か; あたた.かい; あたた.まる; あたた.める; ぬく
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 838
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: あつ; あつし; なお; はる; ゆ; ゆたか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

温 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến chất lỏng) và thanh phù 昷 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ấm áp”.