温床 [Ôn Sàng]

おんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

ổ dịch; nơi sinh sôi

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 温床
  • Cách đọc: おんしょう
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: (nghĩa gốc) giường ươm ấm; (ẩn dụ) ổ/mảnh đất màu mỡ cho cái gì phát sinh, thường là tiêu cực.
  • Lĩnh vực: Nông nghiệp (gốc), xã hội – báo chí (ẩn dụ).

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa 1: Nơi ươm cây có sưởi/giữ ấm.
  • Nghĩa 2 (ẩn dụ, phổ biến): “Ổ”, “mảnh đất màu mỡ” làm nảy sinh hiện tượng xấu như tham nhũng, tội phạm, định kiến.

3. Phân biệt

  • 温床 vs 温室: 温室 là không gian nhà kính; 温床 là “giường ươm” (nhỏ hơn) và ẩn dụ mạnh về nuôi dưỡng điều xấu.
  • 土壌(どじょう): “Thổ nhưỡng” (ẩn dụ trung tính), không hàm nghĩa xấu như 温床.
  • 巣窟(そうくつ): “Sào huyệt” (chỗ tụ tập), sắc thái tội phạm rõ hơn 温床.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜の温床となる/〜の温床だ/〜は不正の温床になり得る.
  • Ngữ cảnh: Bình luận xã hội, chính trị, kinh doanh (quản trị rủi ro), giáo dục.
  • Sắc thái: Chỉ trích, cảnh báo; mang tính hùng biện mạnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
土壌 Gần nghĩa (trung tính) Thổ nhưỡng, nền tảng Ít sắc thái tiêu cực.
温室 Phân biệt Nhà kính Không hàm nghĩa xấu.
巣窟 Liên quan Sào huyệt Mạnh, thiên về tội phạm.
温床になる Cụm thường dùng Trở thành ổ/mảnh đất cho... Khung động từ tiêu biểu.
温床を断つ Đối ứng Loại bỏ gốc rễ Cách nói xử lý nguyên nhân.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 温: ấm.
  • 床: giường, nền, bệ.
  • Ghép nghĩa: “bệ ấm/giường ấm” → nơi ươm nuôi; chuyển nghĩa thành “ổ cho hiện tượng nảy sinh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

温床 là phép ẩn dụ rất mạnh trong tiếng Nhật báo chí. Khi thấy cụm như 不正の温床, bạn nên hiểu là “cấu trúc/hoàn cảnh đang âm thầm nuôi dưỡng sai phạm”, không chỉ là nơi chốn cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 不透明な会計は不正の温床になりやすい。
    Kế toán thiếu minh bạch dễ trở thành ổ của sai phạm.
  • SNSの匿名性が誹謗中傷の温床となっている。
    Tính ẩn danh trên mạng xã hội đang là mảnh đất màu mỡ cho bôi nhọ, công kích.
  • 旧来の慣行が汚職の温床だ。
    Tập quán cũ kỹ là ổ cho tham nhũng.
  • 劣悪な労働環境は事故の温床になりかねない。
    Môi trường lao động tồi tệ có thể trở thành ổ cho tai nạn.
  • 情報のサイロ化はミスの温床となる。
    Việc cô lập thông tin trở thành ổ của sai sót.
  • 偏見は差別の温床だ。
    Định kiến là mảnh đất nuôi dưỡng phân biệt đối xử.
  • 苗は加温した温床で発芽させる。
    Cây con được ươm nảy mầm trên giường ươm có sưởi.
  • 形式だけの研修は形骸化の温床になってしまう。
    Đào tạo hình thức trở thành ổ của sự hình thức hóa.
  • 不公平な評価制度はモチベーション低下の温床だ。
    Chế độ đánh giá bất công là ổ làm giảm động lực.
  • 地域の分断は対立の温床になりうる。
    Sự chia rẽ cộng đồng có thể trở thành ổ của xung đột.
💡 Giải thích chi tiết về từ 温床 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?