温室 [Ôn Thất]

おんしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

nhà kính; nhà nóng; nhà bảo tồn

JP: わたし温室おんしつでランを栽培さいばいしている。

VI: Tôi đang trồng lan trong nhà kính.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メロンは温室おんしつ栽培さいばいする。
Dưa lưới được trồng trong nhà kính.
かれらは温室おんしつでいちごを栽培さいばいしている。
Họ đang trồng dâu tây trong nhà kính.
農家のうか人々ひとびと温室おんしつ作物さくもつそだてざるをないのです。
Người nông dân buộc phải trồng trọt trong nhà kính.
CO2はいわゆる温室おんしつ効果こうかおおいに関係かんけいがあります。
CO2 có liên quan mật thiết đến hiệu ứng nhà kính.
手前てまえのガラスりの建物たてもの薔薇ばらえんなんです。温室おんしつになっていて、いつも薔薇ばら観賞かんしょうできるようになってるんですよ。
Tòa nhà kính phía trước là khu vườn hoa hồng. Nó được làm thành nhà kính, bạn có thể ngắm hoa hồng bất cứ lúc nào.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 温室
  • Cách đọc: おんしつ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Nhà kính; (bóng nghĩa) môi trường nuông chiều, tách biệt.
  • Lĩnh vực: Nông nghiệp; môi trường – khí hậu; xã hội học (bóng nghĩa).
  • Ghi chú: Kết hợp phổ biến: 温室栽培, 温室効果, 温室育ち.

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa 1: Nhà kính – công trình giữ ấm để trồng trọt quanh năm.
  • Nghĩa 2 (bóng): Môi trường “bảo bọc”, thiếu va chạm thực tế.
  • Nghĩa 3 (trong thuật ngữ): 温室効果(おんしつこうか)= hiệu ứng nhà kính; 温室効果ガス = khí nhà kính.

3. Phân biệt

  • 温室 vs ビニールハウス: Cùng chỉ nhà kính; ビニールハウス nhấn mạnh vật liệu nhựa/plastic, văn nói.
  • 温室 vs 温床: 温室 là “nhà kính” (không gian), 温床 là “giường ươm/ổ nuôi” hoặc “mảnh đất màu mỡ cho…” (ẩn dụ).
  • 温室育ち: “Lớn lên trong môi trường nuông chiều” (bóng nghĩa), không phải công trình.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nông nghiệp: 温室で栽培する, 温室トマト, 温室管理.
  • Môi trường: 温室効果ガスの排出削減, 地球温暖化.
  • Bóng nghĩa: 温室のような環境, 温室育ちで世間知らずだ.
  • Phong cách: Trung tính – khoa học (nghĩa 1, 3), bình dân/ẩn dụ (nghĩa 2).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ビニールハウス Gần nghĩa Nhà kính (nhựa) Văn nói, vật liệu nhựa.
温室栽培 Liên quan Canh tác nhà kính Hoạt động canh tác.
温室効果 Liên quan thuật ngữ Hiệu ứng nhà kính Khí hậu – môi trường.
露地栽培 Đối nghĩa thực tế Trồng ngoài trời Không dùng nhà kính.
温室育ち Bóng nghĩa Lớn lên trong môi trường được bảo bọc Nói về người/tính cách.
温床 Phân biệt Ổ nuôi/mảnh đất thuận lợi Ẩn dụ khác với nhà kính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 温: ấm, ấm áp.
  • 室: phòng, buồng, không gian kín.
  • Ghép nghĩa: “phòng ấm” → nhà kính; từ đó mở rộng sang “môi trường ấm êm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về biến đổi khí hậu, cụm 温室効果ガス xuất hiện dày đặc. Hãy phân biệt rõ nghĩa kỹ thuật (hiệu ứng nhà kính) với nghĩa đời thường (nhà kính nông nghiệp) để tránh hiểu lầm, đặc biệt khi đọc tin khoa học.

8. Câu ví dụ

  • 冬でも温室ならトマトを収穫できる。
    Dù mùa đông, nếu là nhà kính thì vẫn có thể thu hoạch cà chua.
  • この花は温室での管理が欠かせない。
    Loài hoa này không thể thiếu việc chăm sóc trong nhà kính.
  • 温室効果ガスの削減目標が引き上げられた。
    Mục tiêu cắt giảm khí nhà kính đã được nâng lên.
  • 彼は温室育ちで世間にうといところがある。
    Anh ấy lớn lên trong môi trường nuông chiều nên hơi thiếu trải nghiệm xã hội.
  • 台風対策として温室の補強工事を行った。
    Chúng tôi đã gia cố nhà kính để phòng chống bão.
  • 市場に並ぶイチゴは多くが温室栽培だ。
    Dâu tây bày bán trên thị trường phần lớn là trồng trong nhà kính.
  • この地域では夜間の温室管理が収量を左右する。
    Ở vùng này, việc quản lý nhà kính ban đêm quyết định sản lượng.
  • 子どもを温室のように育てるべきではない。
    Không nên nuôi dạy trẻ như trong “nhà kính”.
  • 都市部のヒートアイランドは温室効果と混同されがちだ。
    Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị hay bị nhầm với hiệu ứng nhà kính.
  • 燃料費の高騰で温室の運営コストが重くなった。
    Do giá nhiên liệu tăng, chi phí vận hành nhà kính trở nên nặng nề.
💡 Giải thích chi tiết về từ 温室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?