1. Thông tin cơ bản
- Từ: 温暖
- Cách đọc: おんだん
- Từ loại: tính từ な; danh từ dùng trong hợp ngữ (như 温暖化)
- Nghĩa khái quát: ấm áp, ôn hòa (khí hậu, thời tiết); xu hướng ấm lên
- Phạm vi dùng: khoa học khí hậu, địa lý, mô tả khí hậu vùng
- Biểu thức thường gặp: 温暖な気候, 温暖地域, 地球温暖化, 温暖前線
2. Ý nghĩa chính
- Ấm áp/ôn hòa khi nói về khí hậu hoặc điều kiện thời tiết bình quân (nhiều nắng, ít lạnh khắc nghiệt).
- Dạng hợp ngữ: 温暖化 chỉ hiện tượng “ấm lên”, đặc biệt là 地球温暖化 (sự nóng lên toàn cầu).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 温暖 vs 暖かい: 暖かい là tính từ-i, dùng đa dạng (không khí, đồ vật, cảm xúc). 温暖 mang sắc thái “khí hậu/miền”, trang trọng hơn.
- 温暖 vs 穏やか: 穏やか là “êm dịu, ổn định” (gió, biển, tính cách), không nhất thiết ấm. 温暖 nhấn mạnh “ấm”.
- Đối nghĩa: 寒冷 (rét buốt), 冷涼 (mát lạnh).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trước danh từ: 温暖な気候/地域/海流.
- Nói về xu thế: 地球温暖化が進む/対策.
- Văn phong: trung tính – học thuật; thường gặp trong tin tức, địa lý, kinh tế nông nghiệp (cây trồng vùng ấm).
- Ẩn dụ hiếm: không dùng cho tính cách (dùng 温厚/温和 cho người).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 暖かい |
Đồng nghĩa gần |
Ấm áp |
Thường nhật, không trang trọng; dùng rộng. |
| 穏やか |
Liên quan |
Êm dịu |
Nhấn mạnh độ ổn định, không phải độ ấm. |
| 寒冷 |
Đối nghĩa |
Lạnh giá |
Thuật ngữ khí hậu, trái với 温暖. |
| 冷涼 |
Đối nghĩa |
Mát lạnh |
Khí hậu mát; dùng trong nông nghiệp, du lịch. |
| 地球温暖化 |
Liên quan |
Sự nóng lên toàn cầu |
Hợp ngữ tiêu biểu với 温暖. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 温: ấm, nhiệt độ ấm.
- 暖: ấm áp, ấm (thường cho không khí/khí hậu).
- Cấu tạo: Hán ghép nhấn mạnh “độ ấm của môi trường/khí hậu”. Dùng như な形容詞 và trong hợp ngữ như 温暖化.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả vùng miền, 温暖な気候 thường kéo theo hệ quả kinh tế – nông nghiệp (trồng cây á nhiệt đới, du lịch biển quanh năm).
Với thời sự, hãy phân biệt “現象としての温暖化” (xu thế ấm lên) và “その影響” (tác động) để dùng từ chính xác trong bài viết học thuật.
8. Câu ví dụ
- この地域は温暖な気候に恵まれている。
Khu vực này được ưu đãi bởi khí hậu ôn hòa ấm áp.
- 海流の影響で冬でも比較的温暖だ。
Nhờ hải lưu mà ngay cả mùa đông cũng tương đối ấm.
- 地球温暖化への対策が急がれている。
Việc đối phó với hiện tượng nóng lên toàn cầu đang được thúc đẩy khẩn trương.
- 南側の斜面は日当たりがよく温暖だ。
Sườn phía nam nhiều nắng nên ấm áp.
- この果物は温暖な地域で栽培される。
Loại trái cây này được trồng ở vùng khí hậu ấm.
- 今年の秋は例年より温暖な日が多い。
Mùa thu năm nay có nhiều ngày ấm hơn mọi năm.
- 温暖前線の影響で雨が続く見込みだ。
Dự báo do front ấm nên mưa sẽ kéo dài.
- 沿岸部は内陸に比べて温暖で過ごしやすい。
Vùng ven biển ấm hơn trong đất liền và dễ chịu hơn.
- 都市化が局地的な温暖化を招いている。
Đô thị hóa gây ra sự ấm lên cục bộ.
- 園芸には温暖な気候が適している。
Khí hậu ấm phù hợp cho làm vườn.