[Ôn]

ぬく

Danh từ chung

⚠️Từ cổ  ⚠️Từ miệt thị

ngốc; đần; người chậm chạp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここはちょっとぬくいですね?
Chỗ này hơi ấm nhỉ?

Hán tự

Từ liên quan đến 温