水温 [Thủy Ôn]

すいおん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nhiệt độ nước

JP: まだ水温すいおんひくいからおよぐつもりはないんよ?

VI: Nước vẫn còn lạnh nên tôi không có ý định bơi đâu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

水温すいおん38度さんじゅうはちどです。
Nhiệt độ nước là 38 độ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 水温
  • Cách đọc: すいおん
  • Từ loại: Danh từ
  • Ngữ vực: Khoa học, đời sống, nuôi trồng thủy sản, hồ bơi/onsen
  • Khái quát: Nhiệt độ của nước (sông, hồ, biển, bể, bồn tắm...).

2. Ý nghĩa chính

水温 là “nhiệt độ của nước”. Thường dùng khi đo kiểm, quản lý môi trường nước, an toàn bơi lội, nuôi cá, điều khiển quá trình trong nấu nướng/sản xuất.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 気温 (きおん): nhiệt độ không khí. 水温 là của nước.
  • 海水温 (かいすいおん): nhiệt độ nước biển; là trường hợp cụ thể của 水温.
  • 湯温 (ゆおん): nhiệt độ nước nóng (như bồn tắm, onsen); sắc thái sinh hoạt.
  • 温度: khái niệm chung “nhiệt độ”, không chỉ riêng nước.
  • Đối lập theo tính chất: 高水温 (nước ấm/nóng) ↔ 低水温 (nước lạnh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 水温 + が + 上がる/下がる/安定する/急変する
  • 水温 + を + 測る/管理する/調整する/維持する
  • 適正な/一定の/季節平均の + 水温
  • 水温計/水温センサー/水温データ/水温分布
  • Văn cảnh: hồ bơi, nuôi cá cảnh/thủy sản, khí hậu biển, nghiên cứu sông hồ, an toàn tắm suối nước nóng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
気温 Phân biệt Nhiệt độ không khí Khác môi trường đo.
海水温 Loại cụ thể Nhiệt độ nước biển Trong hải dương học.
湯温 Liên quan Nhiệt độ nước nóng Trong tắm/bếp núc.
温度 Khái quát Nhiệt độ (chung) Thuật ngữ bao trùm.
高水温 Dạng diễn đạt Nước ấm/nóng Sự trạng của 水温.
低水温 Dạng diễn đạt Nước lạnh Sự trạng của 水温.
溶存酸素 Liên quan Oxy hòa tan Bị chi phối bởi 水温.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 水: nước.
  • 温: ấm, nhiệt độ.
  • Ghép nghĩa: “nhiệt độ của nước”. Âm Hán–Nhật: 水(スイ)+ 温(オン).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong sinh học thủy sinh, 水温 ảnh hưởng mạnh đến trao đổi chất, oxy hòa tan, và hành vi của sinh vật. Trong đời sống, người Nhật khá nhạy với 水温 khi tắm/bơi; nhiều nơi ghi rõ 本日の水温 để người dùng tự đánh giá an toàn và cảm giác.

8. Câu ví dụ

  • プールの水温は28度に設定されています。
    Nhiệt độ nước của hồ bơi được cài ở 28 độ.
  • 今朝は川の水温が一気に下がった。
    Sáng nay nhiệt độ nước sông giảm đột ngột.
  • 熱帯魚は水温の変化に弱い。
    Cá nhiệt đới nhạy cảm với thay đổi nhiệt độ nước.
  • 水温計で浴槽の水温を測る。
    Dùng nhiệt kế nước để đo nhiệt độ nước trong bồn tắm.
  • 海の水温が上がってサンゴの白化が進んでいる。
    Nhiệt độ nước biển tăng làm hiện tượng tẩy trắng san hô tiến triển.
  • 発芽には一定の水温が必要だ。
    Để nảy mầm cần nhiệt độ nước ổn định.
  • 放流の影響で下流の水温が低下した。
    Do xả nước nên nhiệt độ nước hạ lưu giảm.
  • この品種は低水温だと生育が鈍る。
    Giống này phát triển chậm khi nhiệt độ nước thấp.
  • 今日は水温が高くて泳ぎやすい。
    Hôm nay nước ấm nên dễ bơi.
  • 水温と溶存酸素の関係を調べた。
    Tôi đã khảo sát mối quan hệ giữa nhiệt độ nước và oxy hòa tan.
💡 Giải thích chi tiết về từ 水温 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?