• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đàm
  • Âm On: ドン
  • Âm Kun: くも.る
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1899
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ど; ずみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曇 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý) và chữ 雲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mây mù, u ám”. Về sau chỉ thời tiết âm u, không rõ ràng.