曇り空 [Đàm Không]
くもりぞら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

bầu trời nhiều mây

Hán tự

Đàm thời tiết có mây; mây mù
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không