かき曇る [Đàm]
掻き曇る [Tao Đàm]
かきくもる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

trở nên u ám

Hán tự

Đàm thời tiết có mây; mây mù
Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu