曇り [Đàm]
[Đàm]
くもり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

mây mù; thời tiết có mây

JP: 昨日きのう東京とうきょうくもりでしたか。

VI: Hôm qua, Tokyo có mây không?

Danh từ chung

sương mù (trên gương, kính, v.v.)

Danh từ chung

u ám; buồn bã

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうくもりです。
Hôm nay trời râm.
昨日きのうくもりだった。
Hôm qua trời nhiều mây.
くもりのです。
Hôm nay trời âm u.
くもっています。
Trời đang âm u.
くもってきた。
Trời bắt đầu âm u.
くもってる?
Trời đang âm u à?
予報よほうでは明日あしたくもりです。
Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai trời sẽ âm u.
くも時々ときどきあめでした。
Trời âm u chuyển sang mưa.
明日あしたくもりになるでしょう。
Dự báo thời tiết ngày mai sẽ có mây.
くもりでした。
Trời nắng sau đó chuyển mây.

Hán tự

Đàm thời tiết có mây; mây mù

Từ liên quan đến 曇り