曇天 [Đàm Thiên]
どんてん

Danh từ chung

trời u ám

JP: 曇天どんてん晴天せいてんのときよりおとがよくこえるのです。

VI: Âm thanh nghe rõ hơn vào những ngày trời âm u hơn là những ngày trời quang đãng.

Hán tự

Đàm thời tiết có mây; mây mù
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia

Từ liên quan đến 曇天