Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
曇り声
[Đàm Thanh]
くもりごえ
🔊
Danh từ chung
giọng buồn
Hán tự
曇
Đàm
thời tiết có mây; mây mù
声
Thanh
giọng nói