本曇り [Bản Đàm]
ほんぐもり

Danh từ chung

mây thấp

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Đàm thời tiết có mây; mây mù