実質的 [Thực Chất Đích]
じっしつてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Tính từ đuôi na

thực chất; thực sự (trái ngược với danh nghĩa)

JP: これは実質じっしつてきにはそれよりもたかくはない。

VI: Thực chất thì nó không đắt hơn cái kia.

Trái nghĩa: 名目的・めいもくてき

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

実質じっしつてきすべての家庭かていにはテレビがある。
Thực chất thì tất cả mọi gia đình đều có ti vi.
進化しんかという科学かがくてき真理しんり反対はんたいしようもないほど確証かくしょうされるもので、実質じっしつてき論駁ろんばくできない。
Thuyết tiến hóa, một chân lý khoa học, đã được chứng minh một cách không thể chối cãi và thực chất không thể bác bỏ.

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Chất chất lượng; tính chất
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 実質的