本格的 [Bản Cách Đích]

ほんかくてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Tính từ đuôi na

chính thống; thực sự; chuẩn; chính quy

Tính từ đuôi na

quy mô lớn; toàn diện; đầy đủ; thực sự; nghiêm túc

JP: 本格ほんかくてき休暇きゅうか3年さんねんぶりだ。

VI: Đây là kỳ nghỉ chính thức đầu tiên sau ba năm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本格ほんかくてきあめした。
Mưa đã bắt đầu rơi thật sự.
こっちは、本格ほんかくてき吹雪ふぶいてるよ。
Ở đây đang bão tuyết dữ dội.
いつも手抜てぬ料理りょうりばっかりだから、今日きょう本格ほんかくてき料理りょうりつくろうかな。
Vì lúc nào cũng nấu ăn đại khái nên hôm nay tôi định nấu một bữa thật tử tế.
ちょう大国たいこくはげしい国境こっきょう紛争ふんそう解決かいけつするために本格ほんかくてき交渉こうしょうした。
Các cường quốc đã tích cực đàm phán để giải quyết xung đột biên giới.
もちろん学生がくせい時代じだい英語えいご勉強べんきょうしたけど、本格ほんかくてきはじめたのはここ2、3年さんねんくらいまえです。
Tất nhiên tôi đã học tiếng Anh khi còn là sinh viên, nhưng chỉ bắt đầu nghiêm túc khoảng 2, 3 năm trở lại đây.

Hán tự

Từ liên quan đến 本格的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本格的
  • Cách đọc: ほんかくてき
  • Loại từ: Tính từ-na; phó từ dạng に(本格的に)
  • Nghĩa khái quát: một cách chính thống, bài bản, đúng điệu; ở quy mô/độ sâu đầy đủ

2. Ý nghĩa chính

  • Tính “đúng chuẩn/chính tông” về chất lượng, phương pháp: 本格的な味, 本格的な技術.
  • Mức độ nghiêm túc, toàn diện: 本格的な調査, 本格的な改革, 本格的に始める.

3. Phân biệt

  • 本格 vs 本格的: 本格 là danh từ mang nghĩa “chính tông”, thường làm định ngữ rút gọn (本格コーヒー). 本格的 là tính từ-na, linh hoạt trước danh từ (本格的なコーヒー) hoặc làm bổ ngữ (本格的だ/に).
  • 本式: thiên về nghi lễ, hình thức chuẩn mực; 本格的 thiên về chất lượng và mức độ đầy đủ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 本格的な+N/本格的に+V. Ví dụ: 本格的に検討する, 本格的な運用.
  • Lĩnh vực: ẩm thực, nghệ thuật, học thuật, kỹ thuật, kinh doanh, chính sách công.
  • Sắc thái: Khẳng định chất lượng/độ nghiêm túc, tránh dùng quá mức khi thực tế chưa tương xứng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本格 Từ gốc Đúng điệu, chính thống Dạng danh từ/định ngữ rút gọn
本格化 Liên quan Trở nên bài bản, bước vào giai đoạn thực sự Danh từ + する
本式 Gần nghĩa Chính thức theo nghi thức Trang trọng, nghi lễ
軽量 Đối nghĩa theo ngữ cảnh Nhẹ, giản lược Ngược với đầy đủ, bài bản
入門 Đối lập bậc trình độ Nhập môn Trái nghĩa về cấp độ với “bài bản/chuyên sâu”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 本: gốc, chính; 格: khuôn phép, chuẩn mực; 的: tính từ hóa “mang tính”.
  • Tổng nghĩa: “mang tính đúng chuẩn/chính tông”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

本格的” là từ khóa tiếp thị mạnh, nhưng trong văn viết học thuật hay báo cáo, hãy chứng minh “bài bản” bằng chỉ số: phạm vi, phương pháp, nguồn lực, kiểm chứng.

8. Câu ví dụ

  • 本格的な調査を実施する。
    Tiến hành cuộc điều tra một cách bài bản.
  • この店のパスタは味が本格的だ。
    Mì pasta của quán này có hương vị đúng điệu.
  • 来週からプロジェクトを本格的に始動させる。
    Từ tuần sau sẽ khởi động dự án một cách thực sự.
  • 気候変動への本格的な対策が急がれる。
    Cần gấp các biện pháp đối phó biến đổi khí hậu một cách bài bản.
  • 彼は今年から研究を本格的に再開した。
    Anh ấy từ năm nay đã nối lại nghiên cứu một cách nghiêm túc.
  • 留学に向けて本格的な準備を始めた。
    Tôi đã bắt đầu chuẩn bị bài bản cho việc du học.
  • 工場の本格的な稼働は秋以降になる。
    Nhà máy sẽ vận hành đầy đủ sau mùa thu.
  • 新人とはいえ、技術はかなり本格的だ。
    Dù là người mới, kỹ thuật của cậu ấy khá bài bản.
  • 英語を本格的に学び直したい。
    Tôi muốn học lại tiếng Anh một cách bài bản.
  • 市は観光振興に本格的に乗り出した。
    Thành phố đã bắt tay thúc đẩy du lịch một cách thực chất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本格的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?