正式 [Chính Thức]

せいしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

chính thức; chính quy; hợp pháp

JP: 彼女かのじょ服装ふくそう正式せいしきなパーティーでは場違ばちがいだった。

VI: Trang phục của cô ấy không phù hợp với bữa tiệc trang trọng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どの程度ていど正式せいしきなのですか。
Độ chính thức của nó đến mức nào?
ここの正式せいしき名称めいしょうなにですか?
Tên chính thức của địa điểm này là gì?
正式せいしき契約けいやくしょをおおくりします。
Tôi sẽ gửi hợp đồng chính thức cho bạn.
先月せんげつ正式せいしきつま離婚りこんしました。
Tôi đã chính thức ly hôn với vợ tháng trước.
会社かいしゃでのかれ正式せいしき肩書かたがきは社長しゃちょう補佐ほさである。
Chức danh chính thức của anh ấy trong công ty là trợ lý giám đốc.
我々われわれには文学ぶんがく正式せいしき指導しどう必要ひつようだ。
Chúng ta cần sự hướng dẫn chính thức về văn học.
あなたは正式せいしきなスピーチを用意よういする必要ひつようがありません。
Bạn không cần phải chuẩn bị bài phát biểu chính thức.
彼女かのじょおっと正式せいしき離婚りこんした。
Cô ấy đã chính thức ly hôn với chồng.
かれ息子むすこ正式せいしき相続そうぞくじんみとめた。
Anh ấy đã công nhận con trai là người thừa kế chính thức.
正式せいしき契約けいやくたなくても、そのけん電話でんわ処理しょりできます。
Không cần chờ hợp đồng chính thức, vấn đề đó có thể giải quyết qua điện thoại.

Hán tự

Từ liên quan đến 正式

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 正式(せいしき)
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi な(正式な); Trạng từ(正式に)
  • Nghĩa khái quát: mang tính chính thức, theo đúng thể thức/quy cách, được công nhận
  • Độ trang trọng: cao; thường dùng trong hành chính, pháp lý, doanh nghiệp, lễ nghi
  • Cụm thường gặp: 正式発表, 正式決定, 正式契約, 正式名称, 正式採用, 正式手続き

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ trạng thái, tư cách, hay thủ tục mang tính chính thức, đã được công nhận hoặc theo đúng quy định.
- Nhấn mạnh “đúng thể thức/đúng quy tắc” hơn là “tính công bố bởi cơ quan” (khác với 公式).

3. Phân biệt

  • 公式: “chính thức” theo nghĩa do cơ quan/tổ chức có thẩm quyền công bố. 正式 nhấn mạnh “đúng thể thức/quy cách”. Ví dụ: 公式サイト (trang web chính thức) vs 正式契約 (hợp đồng đã vào hiệu lực theo đúng thủ tục).
  • 本式/本格的: “đúng bài bản, chuẩn chỉ, quy mô đầy đủ”, thiên về mức độ/chất lượng, không nhất thiết là tư cách được công nhận.
  • 正規: “chính quy/hợp lệ”, thường dùng cho vị trí, tuyến đường, phương pháp (正規社員, 正規表現), sắc thái pháp-lý/quy chuẩn.
  • 非公式: phi chính thức; : tạm thời/thử, chưa chính thức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 正式な+N(正式な発表), 正式に+V(正式に決定する/認める/申し込む)
  • Ngữ cảnh: công bố kết quả, ký kết hợp đồng, tiếp nhận nhân sự, đặt tên, thủ tục hành chính.
  • Sắc thái: nghiêm túc, chuẩn mực; tránh dùng trong văn nói thân mật trừ khi nêu tính chất trang trọng.
  • Lỗi thường gặp: dùng 公式 thay cho 正式 trong “thủ tục/hợp đồng”; nên dùng 正式契約, 正式手続き.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公式 Gần nghĩa chính thức (do cơ quan công bố) Dùng cho thông báo/nguồn thông tin “official”.
本式・本格的 Liên quan bài bản, đúng kiểu, quy mô đầy đủ Thiên về chất lượng/quy mô hơn là tư cách pháp lý.
正規 Gần nghĩa chính quy, hợp lệ Trong nhân sự/quy cách kỹ thuật.
非公式 Đối nghĩa không chính thức Chưa qua thủ tục/công bố.
Đối nghĩa (một phần) tạm thời, dự kiến Chưa phải bản/định dạng chính thức.
正式名称 Cụm cố định tên gọi chính thức Dùng khi phân biệt tên gọi tắt/bí danh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 正(セイ/ショウ・ただしい): đúng, chính.
  • 式(シキ): nghi thức, hình thức, công thức.
  • Hợp lại: “hình thức đúng/chính quy” → chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy nhớ: 公式 trả lời câu hỏi “ai công bố?”, còn 正式 trả lời “đã đúng thể thức chưa?”. Trong doanh nghiệp, “正式内定” khác “内々定”; trong pháp lý, “正式契約” khác tài liệu “仮契約/覚書”. Khi hoãn công bố, có thể nói “正式発表は後日”.

8. Câu ví dụ

  • 結果は来週正式に発表される。
    Kết quả sẽ được công bố chính thức vào tuần sau.
  • 本日、両社は正式契約を締結した。
    Hôm nay hai công ty đã ký kết hợp đồng chính thức.
  • この書類がないと、申請は正式に受理されません。
    Nếu thiếu tài liệu này, hồ sơ sẽ không được tiếp nhận chính thức.
  • 彼は四月から正式社員になる。
    Anh ấy sẽ trở thành nhân viên chính thức từ tháng Tư.
  • 製品名の正式名称を確認してください。
    Hãy xác nhận tên gọi chính thức của sản phẩm.
  • これはまだ仮案で、正式決定ではない。
    Cái này vẫn là phương án tạm, chưa phải quyết định chính thức.
  • 代表は記者会見で正式に謝罪した。
    Người đại diện đã xin lỗi một cách chính thức tại họp báo.
  • 来月の会議に正式に招待します。
    Chúng tôi trân trọng mời bạn dự họp một cách chính thức vào tháng tới.
  • 留学の許可が正式に下りた。
    Giấy phép du học đã được phê duyệt chính thức.
  • このプロジェクトの開始日は正式に決まった。
    Ngày bắt đầu dự án đã được ấn định chính thức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 正式 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?