Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オフィシャル
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
chính thức
Từ liên quan đến オフィシャル
公式的
こうしきてき
công thức
正式
せいしき
chính thức; chính quy; hợp pháp