公式的
[Công Thức Đích]
こうしきてき
Tính từ đuôi na
công thức
Tính từ đuôi na
chính thức
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
公式キャラクターが好意的に見てもかわいくない。
Nhân vật chính thức dù có nhìn với ánh mắt thiện cảm cũng không đáng yêu.