政治的
[Chánh Trị Đích]
せいじてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Tính từ đuôi na
chính trị
JP: 国会の動きはこの問題をめぐる与野党間の政治的綱引きとなった。
VI: Cuộc tranh luận tại Quốc hội đã trở thành cuộc đấu kéo co chính trị giữa các đảng phái liên quan đến vấn đề này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は精力的な政治家だ。
Anh ấy là một chính trị gia năng động.
そのスキャンダルは彼の政治的将来に致命的であった。
Vụ bê bối đó đã phá hủy tương lai chính trị của anh ta.
ホワイト氏は進歩的な政治家だ。
Ông White là một chính trị gia tiến bộ.
人々は政治的権利をうばわれた。
Mọi người đã bị tước đoạt quyền lợi chính trị.
彼は政治的な野心を持っていない。
Anh ấy không có tham vọng chính trị.
彼らは政治的なことには関係しない。
Họ không liên quan đến chính trị.
その国は経済的にも政治的にも孤立している。
Quốc gia đó đang bị cô lập về mặt kinh tế và chính trị.
この政治的問題は激しい議論を巻き起こした。
Vấn đề chính trị này đã gây ra cuộc tranh luận kịch liệt.
政治的に不穏な空気が流れていた。
Không khí chính trị bất ổn đang lan tràn.
この問題は両国間で政治的解決を見た。
Vấn đề này đã được giải quyết một cách chính trị giữa hai quốc gia.