• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thụ
  • Âm On: ジュ
  • Âm Kun: さず.ける; さず.かる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 535
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

授 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa) và phần 受 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trao, ban”. Về sau dùng để chỉ hành động trao tặng hoặc giảng dạy.