授賞
[Thụ Thưởng]
じゅしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trao giải
JP: 彼女が授賞する見込みは十分にある。
VI: Cô ấy rất có khả năng được trao giải.
🔗 受賞
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アカデミー授賞式は、ハリウッド最大の華やかな催しだ。
Lễ trao giải Oscar là sự kiện lộng lẫy nhất của Hollywood.