公的
[Công Đích]
こうてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Tính từ đuôi na
công cộng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
英国では多くの人が王室への公的支出の廃止を望んでいる。
Ở Anh, nhiều người mong muốn chấm dứt chi tiêu công cho hoàng gia.