表立った [Biểu Lập]
おもてだった

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

công khai; mở; chính thức

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 表立った