• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tỉ Bỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: くら.べる
  • Bộ Thủ: 比 (Tỷ)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 329
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: い; ぴっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

比 là chữ hội ý: gồm hai phần 比, gợi ý nghĩa so sánh. Nghĩa gốc: “so sánh, đối chiếu”. Về sau dùng để chỉ sự so sánh, đối chiếu giữa hai vật.