• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chí
  • Âm On:
  • Âm Kun: シリング; こころざ.す; こころざし
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 823
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: じん; べ; べし; ゆき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

志 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về ý chí), bên phải là phần 士 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ý chí, nguyện vọng”. Về sau dùng để chỉ mong muốn hoặc mục tiêu của một người.