立志 [Lập Chí]
りっし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

xác định mục tiêu cuộc đời; quyết định mục tiêu sống

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Chí ý định; kế hoạch